Từ "nhãn giới" trong tiếng Việt có nghĩa là "tầm con mắt" hay "khả năng nhìn thấy". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ khả năng quan sát, đánh giá và nhận thức của con người về thế giới xung quanh.
Định nghĩa:
Nhãn giới: Tầm nhìn, khả năng nhận thức, sự hiểu biết về một điều gì đó. Từ này thường được dùng để nói về khả năng nhìn nhận, đánh giá và phân tích sự việc.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Trong lĩnh vực nghệ thuật, nhãn giới của nghệ sĩ giúp họ tạo ra những tác phẩm mang chiều sâu và ý nghĩa."
"Nhãn giới của một nhà lãnh đạo là yếu tố quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn trong những thời điểm khó khăn."
Phân biệt các biến thể:
"Nhãn" có thể hiểu là mắt, tầm nhìn.
"Giới" có thể hiểu là phạm vi, lĩnh vực, hoặc tầm mức.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tầm nhìn: Cũng chỉ khả năng nhìn thấy, thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn như tầm nhìn chiến lược.
Khả năng quan sát: Chỉ khả năng chú ý và nhận biết các chi tiết trong môi trường xung quanh.
Đánh giá: Liên quan đến việc xem xét và đưa ra ý kiến về một vấn đề nào đó.
Các từ liên quan:
Nhận thức: Khả năng hiểu biết, nhận biết một sự việc hay hiện tượng.
Quan sát: Hành động nhìn và chú ý đến sự vật, hiện tượng.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "nhãn giới", người nói thường muốn nhấn mạnh đến khả năng và sự sắc sảo trong việc nhìn nhận, không chỉ đơn giản là nhìn thấy mà còn là hiểu biết sâu sắc về điều đang quan sát.